Có 2 kết quả:
鋼筋混凝土 gāng jīn hùn níng tǔ ㄍㄤ ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄣˋ ㄋㄧㄥˊ ㄊㄨˇ • 钢筋混凝土 gāng jīn hùn níng tǔ ㄍㄤ ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄣˋ ㄋㄧㄥˊ ㄊㄨˇ
Từ điển Trung-Anh
reinforced concrete
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
reinforced concrete
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0