Có 2 kết quả:

鋼筋混凝土 gāng jīn hùn níng tǔ ㄍㄤ ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄣˋ ㄋㄧㄥˊ ㄊㄨˇ钢筋混凝土 gāng jīn hùn níng tǔ ㄍㄤ ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄣˋ ㄋㄧㄥˊ ㄊㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reinforced concrete

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reinforced concrete

Bình luận 0